--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đo ván
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đo ván
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đo ván
Your browser does not support the audio element.
+
knock-out
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
đo ván
:
knock-out
+
rút lui
:
to stand down; to withdraw
+
phù kế
:
(vật lý) Areometer
+
cánh kiến trắng
:
Benzoin
+
cầu cạnh
:
To entreat favours ofngười biết tự trọng không cầu cạnha self-respecting person does not entreat favours of any